Phiên âm : mù yǔ zhāo yún.
Hán Việt : mộ vũ triêu vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男女間的情愛歡合。參見「朝雲暮雨」條。元.無名氏《雲窗夢》第二折:「俺兩個眉尖眼角傳芳信, 等盤兒上暮雨朝雲。」