Phiên âm : chàng tōng.
Hán Việt : sướng thông .
Thuần Việt : thông suốt; tức khắc; lập tức.
Đồng nghĩa : 流暢, 流通, .
Trái nghĩa : 堵塞, 窒礙, 阻塞, 阻礙, 閉塞, 艱澀, 斷絕, .
thông suốt; tức khắc; lập tức. 無阻礙地通行或通過.