VN520


              

暢寄

Phiên âm : chàng jì.

Hán Việt : sướng kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陶醉於某景或某事中。清.李慈銘〈越縵堂日記三則〉:「山外煙嵐, 遠近接簇, 悠然暢寄, 書味滿胸。」


Xem tất cả...