VN520


              

流通

Phiên âm : liú tōng.

Hán Việt : lưu thông.

Thuần Việt : lưu thông; thoáng; không bí.

Đồng nghĩa : 暢通, .

Trái nghĩa : 阻塞, .

lưu thông; thoáng; không bí
流转通行;不停滞
指商品货币流转


Xem tất cả...