Phiên âm : liú tōng.
Hán Việt : lưu thông.
Thuần Việt : lưu thông; thoáng; không bí.
Đồng nghĩa : 暢通, .
Trái nghĩa : 阻塞, .
lưu thông; thoáng; không bí流转通行;不停滞指商品货币流转