VN520


              

暢意

Phiên âm : chàng yì.

Hán Việt : sướng ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 舒懷, .

Trái nghĩa : , .

稱心如意。《紅樓夢》第六四回:「素日因同他兩個姨娘有情, 只因賈珍在內, 不能暢意。」


Xem tất cả...