VN520


              

暢敘

Phiên âm : chàng xù.

Hán Việt : sướng tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

談得很痛快。晉.王羲之〈三月三日蘭亭詩序〉:「一觴一詠, 亦足以暢敘幽情。」《二十年目睹之怪現狀》第六六回:「我們三個人, 多年沒有暢敘, 今日又碰在一起, 還是吃酒罷!」


Xem tất cả...