VN520


              

暢然

Phiên âm : chàng rán.

Hán Việt : sướng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡欣的樣子。《莊子.則陽》:「舊國舊都, 望之暢然。」《儒林外史》第八回:「看老世臺這等襟懷高曠, 尊大人所以得暢然掛冠。」


Xem tất cả...