VN520


              

暢遂

Phiên âm : chàng suì.

Hán Việt : sướng toại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂盛順遂。多指生物的發育而言。唐.王起〈律呂相召賦〉:「故得天理不姦, 物情和愜, 草木以之而暢遂, 乾坤於焉而交接。」


Xem tất cả...