Phiên âm : míng shùn.
Hán Việt : minh thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白敬順之道。《文選.潘岳.閑居賦》:「祗聖敬以明順, 養更老以崇年。」《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「雖亡身明順, 識亦高矣。」