VN520


              

明達

Phiên âm : míng dá.

Hán Việt : minh đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 固執, 愚蒙, .

對事理有明確透澈的認識。如:「他為人明達公正, 頗受大家尊敬。」

thấu đáo rõ ràng。
對事理有明確透徹的認識;通達。
明達公正。
công tâm chính trực.


Xem tất cả...