Phiên âm : míng dá.
Hán Việt : minh đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 固執, 愚蒙, .
對事理有明確透澈的認識。如:「他為人明達公正, 頗受大家尊敬。」
thấu đáo rõ ràng。對事理有明確透徹的認識;通達。明達公正。công tâm chính trực.