Phiên âm : míng xiàn guāng pǔ.
Hán Việt : minh tuyến quang phổ.
Thuần Việt : tia sáng quang phổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia sáng quang phổ光谱的一种,由一些不相连续的明线(带)形成,其他部分是黑暗的在平常气压下元素的炽热气体或蒸气的光就能形成这种光谱