Phiên âm : míng xiù.
Hán Việt : minh tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰明俊秀。《晉書.卷七九.謝安傳》:「子重, 字景重, 明秀有才名, 為會稽王道子驃騎長史。」