VN520


              

明秀

Phiên âm : míng xiù.

Hán Việt : minh tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰明俊秀。《晉書.卷七九.謝安傳》:「子重, 字景重, 明秀有才名, 為會稽王道子驃騎長史。」


Xem tất cả...