Phiên âm : míng mǎ.
Hán Việt : minh mã.
Thuần Việt : minh mã; mã công khai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
minh mã; mã công khai (trái với mật mã)公开通用的电码(区别于''密码'')旧时商业上指标明价格明码售货.míngmǎ shòuhuò.bán hàng theo giá niêm yết.