Phiên âm : míng móu.
Hán Việt : minh mâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮的眼睛。三國魏.曹植〈洛神賦〉:「皓齒內鮮, 明眸善睞。」