Phiên âm : míng qíng lǐ r.
Hán Việt : minh tình lí nhân.
Thuần Việt : lí lẽ rõ ràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lí lẽ rõ ràng明显而用不着争辩的道理