VN520


              

明澈

Phiên âm : míng chè.

Hán Việt : minh triệt.

Thuần Việt : sáng; trong sáng; trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng; trong sáng; trong
明亮而清澈
yīshuāng míngchè de yǎnjīng.
một đôi mắt trong sáng.
池水明澈如镜.
chíshǔi míngchèrújìng.
nước hồ trong như mặt gương.


Xem tất cả...