Phiên âm : míng chè.
Hán Việt : minh triệt.
Thuần Việt : sáng; trong sáng; trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng; trong sáng; trong明亮而清澈yīshuāng míngchè de yǎnjīng.một đôi mắt trong sáng.池水明澈如镜.chíshǔi míngchèrújìng.nước hồ trong như mặt gương.