Phiên âm : míng qī àn piàn.
Hán Việt : minh khi ám phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說假話欺騙對方。《西遊記》第一一回:「自出了森羅殿, 見那陰司裡, 不忠不孝, 非禮非義, 作踐五穀, 明欺暗騙, 大斗小秤, 姦盜詐偽, 淫邪欺罔之徒, 受那些磨燒舂剉之苦, 煎熬弔剝之刑, 有千千萬萬, 看之不足。」