VN520


              

明朗

Phiên âm : míng lǎng.

Hán Việt : minh lãng.

Thuần Việt : trong sáng; sáng .

Đồng nghĩa : 明亮, 清朗, .

Trái nghĩa : 陰沉, 昏暗, 陰暗, 曖昧, 迷濛, .

trong sáng; sáng (ngoài trời)
光线充足(多指室外)
nèitiān wǎnshàng de yuè sè géwài mínglǎng.
đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
初秋的天气是这样明朗清新.
chūqīu de tiānqì shì zhèyáng mínglǎng qīngxīn


Xem tất cả...