Phiên âm : míng lǎng.
Hán Việt : minh lãng.
Thuần Việt : trong sáng; sáng .
trong sáng; sáng (ngoài trời)
光线充足(多指室外)
nèitiān wǎnshàng de yuè sè géwài mínglǎng.
đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
初秋的天气是这样明朗清新.
chūqīu de tiānqì shì zhèyáng mínglǎng qīngxīn