Phiên âm : míng yáng zè lòu.
Hán Việt : minh dương trắc lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仄陋, 地位微賤而才德兼備的賢人。「明揚仄陋」語本《書經.堯典》:「明明, 揚側陋。」指發掘並重用地位寒微的賢才。《晉書.卷七四.列傳.桓彝》:「故宜明揚仄陋, 登庸賢雋, 使版築有沖天之舉, 渭濱無垂竿之逸。」