Phiên âm : míng dāng.
Hán Việt : minh đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以明珠做成的耳飾。三國魏.曹植〈洛神賦〉:「無微情以效愛兮, 獻江南之明璫。」清.文廷式〈賀新郎.別擬西洲曲〉詞:「欲解明璫聊寄遠, 將解又還重束。」也作「耳璫」、「珥璫」。