Phiên âm : rì jì.
Hán Việt : nhật kí.
Thuần Việt : nhật ký; ghi chép hằng ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhật ký; ghi chép hằng ngày每天所遇到的和所做的事情的记录,有的兼记对这些事情的感受rìjìběnquyển nhật ký.工作日记gōngzuò rìjìghi chép công tác hằng ngày.