VN520


              

日记

Phiên âm : rì jì.

Hán Việt : nhật kí.

Thuần Việt : nhật ký; ghi chép hằng ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhật ký; ghi chép hằng ngày
每天所遇到的和所做的事情的记录,有的兼记对这些事情的感受
rìjìběn
quyển nhật ký.
工作日记
gōngzuò rìjì
ghi chép công tác hằng ngày.


Xem tất cả...