VN520


              

日頭

Phiên âm : rì tou.

Hán Việt : nhật đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽。例這首歌描述的是鄉下莊稼漢頂著日頭工作的景象。
1.太陽。《儒林外史》第一四回:「手持黑紗團香扇替他遮著日頭, 緩步上岸。」《紅樓夢》第三一回:「我今兒可明白了。怪道人都管著日頭叫『太陽』呢。」2.日子。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「避凶神要擇好日頭, 拜家堂要將香火修。」


Xem tất cả...