VN520


              

日不暇给

Phiên âm : rì bù xiá jǐ.

Hán Việt : nhật bất hạ cấp.

Thuần Việt : bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi
形容事务繁忙,没有空闲


Xem tất cả...