Phiên âm : rì yuè shēng héng.
Hán Việt : nhật nguyệt thăng hằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事物逐日興隆圓滿。參見「日升月恆」條。如:「日月升恆, 重華復旦, 神仙眷屬, 不老長生。」