Phiên âm : rì shí.
Hán Việt : nhật thực.
Thuần Việt : nhật thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 月食, .
nhật thực月球运行到地球和太阳的中间时,太阳的光被月球挡住,不能射到地球上来,这种现象叫日食太阳全部被月球挡住时叫日全食,部分被挡住时叫日偏食,中央部分被挡住时叫日环食日食都发生在农 历初一rìshí dìqíuwùlǐ.Vật lý địa cầu nhật thực.