Phiên âm : rì bù yí yǐng.
Hán Việt : nhật bất di ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日影都沒移動。比喻非常快速。元.關漢卿《陳母教子》第一折:「攛過文華手卷, 日不移影, 應對百篇, 得了頭名狀元。」《孤本元明雜劇.智降秦叔寶.第四折》:「不期世充手下秦叔寶英雄, 日不移影, 敗唐將數十餘員。」也作「日不移晷」。