VN520


              

日事錢

Phiên âm : rì shì qián.

Hán Việt : nhật sự tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工錢。《警世通言.卷六.俞仲舉題詩遇上皇》:「若是汙了粉壁, 小人今日當值, 便折了這一日日事錢。」


Xem tất cả...