Phiên âm : rì shì qián.
Hán Việt : nhật sự tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工錢。《警世通言.卷六.俞仲舉題詩遇上皇》:「若是汙了粉壁, 小人今日當值, 便折了這一日日事錢。」