VN520


              

日薄西山

Phiên âm : rì bó xī shān.

Hán Việt : nhật bạc tây san.

Thuần Việt : mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời .

Đồng nghĩa : 人命危淺, 命在旦夕, 風中殘燭, 奄奄一息, 朝不保夕, .

Trái nghĩa : 旭日初升, 旭日東升, 身強力壯, 春秋鼎盛, .

mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời (ví với người già sắp qua đời)
太阳快要落山了,比喻衰老的人或腐朽的事物临近死亡(薄:迫近)


Xem tất cả...