Phiên âm : rì jiàn.
Hán Việt : nhật kiến.
Thuần Việt : ngày một rõ; ngày càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày một rõ; ngày càng一天一天地显示rìjiànhǎozhuǎn.ngày một biến chuyển tốt rõ rệt; càng thấy đỡ nhiều.