Phiên âm : rì zhèng dāng zhōng.
Hán Việt : nhật chánh đương trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 深更半夜, .
太陽正位在中央。指正中午的時候。如:「別在日正當中的時候運動, 以免中暑。」日正當中可以指:*日正當中(電影), 美國1952年的西部片.*日正當中(電視劇), 臺灣2003年的連續劇.*日正當中(綜藝節目), 臺視1971年-1976年播出的綜藝節目....閱讀更多