VN520


              

日暮途遠

Phiên âm : rì mù tú yuǎn.

Hán Việt : nhật mộ đồ viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 日暮途窮, .

Trái nghĩa : 方興未艾, .

天快黑了而路途仍然遙遠。比喻力竭計窮, 無可如何。明.湯顯祖《紫簫記》第二二齣:「只有老夫日暮途遠, 恐當沒齒邊陲, 星星白髮, 無相見期矣。」


Xem tất cả...