VN520


              

日就月将

Phiên âm : rì jiù yuè jiāng.

Hán Việt : nhật tựu nguyệt tương.

Thuần Việt : năng nhặt chặt bị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năng nhặt chặt bị
每天有成就,每月有进步形容积少成多(就:成就;将:前进)


Xem tất cả...