Phiên âm : rì jiù yuè jiāng.
Hán Việt : nhật tựu nguyệt tương.
Thuần Việt : năng nhặt chặt bị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng nhặt chặt bị每天有成就,每月有进步形容积少成多(就:成就;将:前进)