Phiên âm : rì yè.
Hán Việt : nhật dạ.
Thuần Việt : một ngày một đêm; ngày đêm.
Đồng nghĩa : 晝夜, .
Trái nghĩa : , .
một ngày một đêm; ngày đêm白天黑夜rìyè sānbān lúnlíu shēngchǎn.trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.