VN520


              

日坐愁城

Phiên âm : rì zuò chóu chéng.

Hán Việt : nhật tọa sầu thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每天都沉浸在愁苦中。如:「他因生意失敗而日坐愁城。」


Xem tất cả...