Phiên âm : rì lì.
Hán Việt : nhật lịch.
Thuần Việt : lịch ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch ngày记有年月日星期节气纪念日等的本子,一年一本,每日一页,逐日揭去