VN520


              

日历

Phiên âm : rì lì.

Hán Việt : nhật lịch.

Thuần Việt : lịch ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch ngày
记有年月日星期节气纪念日等的本子,一年一本,每日一页,逐日揭去


Xem tất cả...