VN520


              

日出三竿

Phiên âm : rī chū sāngān.

Hán Việt : nhật xuất tam can.

Thuần Việt : sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào
太阳已上升到三根竹竿相接的高度表示时候不早


Xem tất cả...