VN520


              

日內

Phiên âm : rì nèi.

Hán Việt : nhật nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最近幾天內。例部長於日內將前往中美洲國家訪問。
最近幾天內。如:「部長於日內將前往中美洲國家訪問。」


Xem tất cả...