VN520


              

日光灯

Phiên âm : rì guāng dēng.

Hán Việt : nhật quang đăng.

Thuần Việt : đèn huỳnh quang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn huỳnh quang
灯的一种在真空的玻璃管里装有水银,两端各有一个灯丝做电极,管的内壁涂有荧光粉通电后,水银蒸气放电,同时产生紫外线,激发荧光粉而发光这种光的成分和日光相似见〖荧光灯〗


Xem tất cả...