Phiên âm : rì guāng yù.
Hán Việt : nhật quang dục.
Thuần Việt : tắm nắng; phơi nắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắm nắng; phơi nắng (người)光着身体让日光照射以促进新陈代谢,增强抵抗力, 保持身体健康的方法