VN520


              

日光浴

Phiên âm : rì guāng yù.

Hán Việt : nhật quang dục.

Thuần Việt : tắm nắng; phơi nắng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tắm nắng; phơi nắng (người)
光着身体让日光照射以促进新陈代谢,增强抵抗力, 保持身体健康的方法


Xem tất cả...