VN520


              

日來

Phiên âm : rì lái.

Hán Việt : nhật lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

近日以來。例日來因工作繁忙, 招待有疏忽的地方請見諒!
1.近日以來。如:「日來無所事事。」2.日漸增多。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「善治則災害日去, 福祿日來。」


Xem tất cả...