Phiên âm : wú xì kě chéng.
Hán Việt : vô khích khả thừa.
Thuần Việt : không chê vào đâu được; không lợi dụng được sơ hở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chê vào đâu được; không lợi dụng được sơ hở nào没有空子可钻也说无机可乘