VN520


              

无论如何

Phiên âm : wú lùn rú hé.

Hán Việt : vô luận như hà.

Thuần Việt : bất kể như thế nào; dù thế nào; dù sao chăng nữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bất kể như thế nào; dù thế nào; dù sao chăng nữa
不管怎么样,表示不管条件怎样变化,其结果始终不变
这周的义务劳动我无论如何得参加.
zhèzhōu de yìwùláodòng wǒ wúlùnrúhé dé cānjiā.
lao động nghĩa vụ tuần này dù thế nào tôi cũng tham gia.


Xem tất cả...