Phiên âm : wú kuì.
Hán Việt : vô quý.
Thuần Việt : không hổ thẹn; xứng; xứng đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hổ thẹn; xứng; xứng đáng没有什么可以惭愧的地方wènxīnwúkùi.hỏi lòng không thẹn.当之无愧.dāngzhīwúkùi.không hổ thẹn với nó