Phiên âm : wú xiè kě jī.
Hán Việt : vô giải khả kích.
Thuần Việt : không có kẽ hở; hoàn toàn kín kẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có kẽ hở; hoàn toàn kín kẽ没有可以被人攻击或挑剔的漏洞,形容十分严密