VN520


              

无味

Phiên âm : wú wèi.

Hán Việt : vô vị.

Thuần Việt : vô vị; nhạt nhẽo; nhạt phèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô vị; nhạt nhẽo; nhạt phèo
没有滋味
shí zhī wúwèi,qìzhīkěxī.
ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
không thú vị gì; vô vị; chán phèo; chán
没有趣味
枯燥无味.
kūzàowúwèi.
khô khan vô vị; chán phèo.


Xem tất cả...