Phiên âm : wú lài.
Hán Việt : vô lại.
Thuần Việt : đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí刁钻泼辣,不讲道理shuǎwúlài.dở trò nanh nọc.tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn(骂语)游手好闲品行不端的人坏蛋