Phiên âm : wú wèi.
Hán Việt : vô úy.
Thuần Việt : không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn没有畏惧;不知害怕wúsīwúwèi.vô tư thì không sợ gì.