VN520


              

无功受禄

Phiên âm : wú gōng shòu lù.

Hán Việt : vô công thụ lộc.

Thuần Việt : không công mà hưởng lộc; không công mà lĩnh thưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không công mà hưởng lộc; không công mà lĩnh thưởng
没有功劳而得到报酬(禄:古代官员的薪俸)


Xem tất cả...