Phiên âm : wú jī féi liào.
Hán Việt : vô cơ phì liệu.
Thuần Việt : phân bón vô cơ; phân hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân bón vô cơ; phân hoá học不含有机物质的肥料,如硫酸铵、过磷酸钙、石灰等