Phiên âm : wú xiàngōng sī.
Hán Việt : vô hạn công ti.
Thuần Việt : công ty vô hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công ty vô hạn资本主义企业的一种组织形式,由两个以上的股东组成股东对公司债务负有无限清偿责任